Có 1 kết quả:

證券 chứng khoán

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giấy làm bằng (văn kiện) thay cho tiền bạc hoặc vật phẩm (“cổ phiếu” 股票, “trái khoán” 債券...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ giấy làm bằng, thay cho tiền bạc.

Bình luận 0